--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khứu giác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khứu giác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khứu giác
+
(the sense of) smell
Mũi là cơ quan khướu giác
The nose is the organ of smell
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
khứu giác
:
(the sense of) smellMũi là cơ quan khướu giácThe nose is the organ of smell
+
bedeck
:
trang hoàng, trang trí; trang điểmstress bedecked with flags phố xá trang hoàng cờ xí